( 中 文 )
I. 文件目的
II. Thuật ngữ viết tắt
Thuật ngữ/Từ viết tắt |
Định nghĩa |
NSD |
Người sử dụng |
HDSD |
Hướng dẫn sử dụng |
CRM |
Hệ thống hỗ trợ phân quyền người dùng |
III. Phương pháp tính vi phạm lái xe an toàn và điểm an toàn
1. Các hành vi vi phạm lái xe an toàn
+ Quá tốc độ: Là trường hợp lái xe tham gia điềm khiển phương tiện vận tải nhưng có tốc độ vướt quá tốc độ cho phép theo cung đường.
+ Lái xe liên tục quá 4h: Là trường hợp lái xe tham gia điều khiển phương tiện vận tải liên trong khoảng thời gian 4h mà không có khoảng dừng nghỉ nào quá 15p.
+ Lái xe liên tục quá 10h/ngày: Là trường hợp lái xe tham giá điều khiển phương tiện vận tải nhưng tổng thời gian lái xe trong ngày vượt quá 10h.
+ Tăng tốc đột ngột (phóng nhanh): Là trường hợp lái xe tham gia điều khiển phương tiện vận tải, tốc độ đạt > 20km/h và liên tục biến thiên tăng trong 3s (từ giây T1 đến giây T4), nếu T4-T1>15km/h thì hệ thống sẽ ghi nhận là tăng tốc độ ngột
+ Giảm tốc đột ngột (phanh gấp): Là trường hợp lái xe tham gia điều khiển phương tiện vận tải có tốc độ đạt > 20km/h, tốc độ liên tục biến thiên giảm trong 3s (từ T1 đến T4) nếu T4-T1>20km/h thì hệ thống sẽ ghi nhận là giảm tốc đột ngột.
+ Cua gấp: Là trường hợp lái xe tham gia điều khiển phương tiện vận tải nếu hướng tăng/giảm liên tục trong 3s (từ T1 đến T4) và đạt tốc độ >17km/h và góc tại T4-T1>45 độ thì ghi nhận là cua gấp.
2. Cách tính điểm an toàn
Hệ số vi phạm= số lần vi phạm/số km mà xe/lái xe di chuyển
Ví dụ: Nếu lái xe tăng tốc 4 lần trên 10000Km, thì Hệ số vi phạm=0,0004. Do đó Điểm an toàn của hành vi tăng tốc là 100 điểm
|
Abnormals per kilometer |
||
Score |
Harsh acceleration |
Harsh braking |
Overspeeding |
100 |
0,0004 |
0,0028 |
0,0513 |
99 |
0,0011 |
0,0046 |
0,128 |
98 |
0,0014 |
0,0065 |
0,2012 |
97 |
0,0016 |
0,0078 |
0,2503 |
96 |
0,0016 |
0,0083 |
0,2592 |
95 |
0,0017 |
0,0097 |
0,2733 |
94 |
0,0017 |
0,01 |
0,2763 |
93 |
0,0018 |
0,0102 |
0,2839 |
92 |
0,002 |
0,0104 |
0,3003 |
91 |
0,0021 |
0,0111 |
0,3039 |
90 |
0,0021 |
0,0118 |
0,3149 |
89 |
0,0021 |
0,0127 |
0,3161 |
88 |
0,0022 |
0,0133 |
0,321 |
87 |
0,0023 |
0,0146 |
0,3247 |
86 |
0,0024 |
0,015 |
0,3252 |
85 |
0,0025 |
0,0151 |
0,3289 |
84 |
0,0025 |
0,0151 |
0,3359 |
83 |
0,0026 |
0,0152 |
0,3379 |
82 |
0,0027 |
0,0156 |
0,3398 |
81 |
0,0027 |
0,0158 |
0,3435 |
80 |
0,0028 |
0,0159 |
0,3467 |
79 |
0,0028 |
0,0162 |
0,3492 |
78 |
0,0029 |
0,0167 |
0,3516 |
77 |
0,0029 |
0,0171 |
0,3542 |
76 |
0,003 |
0,0173 |
0,3559 |
75 |
0,0031 |
0,0175 |
0,3601 |
74 |
0,0032 |
0,0176 |
0,3626 |
73 |
0,0032 |
0,018 |
0,3649 |
72 |
0,0033 |
0,0185 |
0,3709 |
71 |
0,0034 |
0,0188 |
0,3725 |
70 |
0,0034 |
0,0189 |
0,3763 |
69 |
0,0035 |
0,0193 |
0,3772 |
68 |
0,0036 |
0,0198 |
0,3837 |
67 |
0,0037 |
0,0202 |
0,3934 |
66 |
0,0037 |
0,0205 |
0,3959 |
65 |
0,0037 |
0,0208 |
0,4002 |
64 |
0,0038 |
0,0212 |
0,4054 |
63 |
0,0038 |
0,0215 |
0,409 |
62 |
0,0039 |
0,0226 |
0,4112 |
61 |
0,0039 |
0,0229 |
0,4119 |
60 |
0,004 |
0,0231 |
0,4147 |
59 |
0,0041 |
0,0232 |
0,4165 |
58 |
0,0043 |
0,0235 |
0,4217 |
57 |
0,0043 |
0,0237 |
0,4235 |
56 |
0,0043 |
0,0246 |
0,4251 |
55 |
0,0044 |
0,0247 |
0,4342 |
54 |
0,0045 |
0,025 |
0,4372 |
53 |
0,0046 |
0,025 |
0,4425 |
52 |
0,0046 |
0,0253 |
0,4455 |
51 |
0,0047 |
0,0257 |
0,4466 |
50 |
0,0047 |
0,0259 |
0,448 |
49 |
0,0047 |
0,0263 |
0,45 |
48 |
0,0048 |
0,0268 |
0,4503 |
47 |
0,0048 |
0,0273 |
0,4515 |
46 |
0,0048 |
0,028 |
0,4526 |
45 |
0,0049 |
0,0283 |
0,4542 |
44 |
0,0049 |
0,0284 |
0,459 |
43 |
0,0049 |
0,0285 |
0,4633 |
42 |
0,0049 |
0,0287 |
0,4698 |
41 |
0,005 |
0,0293 |
0,4718 |
40 |
0,0051 |
0,0295 |
0,4747 |
39 |
0,0051 |
0,0301 |
0,482 |
38 |
0,0052 |
0,0305 |
0,4853 |
37 |
0,0053 |
0,0311 |
0,4913 |
36 |
0,0053 |
0,0317 |
0,4931 |
35 |
0,0053 |
0,0326 |
0,4972 |
34 |
0,0054 |
0,033 |
0,5 |
33 |
0,0055 |
0,0345 |
0,5029 |
32 |
0,0056 |
0,0348 |
0,5033 |
31 |
0,0059 |
0,0351 |
0,5057 |
30 |
0,0061 |
0,0366 |
0,5086 |
29 |
0,0062 |
0,0372 |
0,5139 |
28 |
0,0063 |
0,0378 |
0,5206 |
27 |
0,0067 |
0,0382 |
0,5263 |
26 |
0,0067 |
0,0385 |
0,5283 |
25 |
0,0068 |
0,0391 |
0,5305 |
24 |
0,0068 |
0,0398 |
0,5337 |
23 |
0,007 |
0,0409 |
0,5455 |
22 |
0,0071 |
0,0421 |
0,549 |
21 |
0,0071 |
0,0432 |
0,5509 |
20 |
0,0072 |
0,0443 |
0,557 |
19 |
0,0073 |
0,0461 |
0,5621 |
18 |
0,0077 |
0,0466 |
0,5646 |
17 |
|